Có 3 kết quả:

扞衛 hãn vệ捍卫 hãn vệ捍衛 hãn vệ

1/3

Từ điển trích dẫn

1. Ngăn giữ, bảo hộ.

Bình luận 0

hãn vệ

giản thể

Từ điển phổ thông

bảo vệ, hộ vệ, che trở

Bình luận 0

hãn vệ

phồn thể

Từ điển phổ thông

bảo vệ, hộ vệ, che trở

Bình luận 0